FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edison Mendez

16.3.1979(45) 175cm 73Kg
ST66
RW67
CF67
RF67
CAM67
CM66
CDM62
RM66
RB61
RWB62
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
61
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
55
Khéo léo
68
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
53
Rê bóng
66
Giữ bóng
70
Kèm người
55
Tranh bóng
56
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
61
Chuyền dài
69
Lực sút
76
Đánh đầu
63
Sút xa
78
Vô-lê
60
Sút xoáy
71
Đá phạt
65
Penalty
63
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
68
Phản ứng
64
Quyết đoán
63
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10