FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Romaric

4.6.1983(41) 187cm 88Kg
ST65
RW64
CF65
RF65
CAM65
CM67
CDM66
RM64
RB62
RWB62
CB64
SW64
GK18
Sức mạnh
74
Thể lực
46
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
42
Khéo léo
42
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
60
Rê bóng
64
Giữ bóng
72
Kèm người
57
Tranh bóng
68
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
61
Chuyền dài
75
Lực sút
81
Đánh đầu
70
Sút xa
73
Vô-lê
48
Sút xoáy
76
Đá phạt
72
Penalty
70
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
68
Phản ứng
56
Quyết đoán
68
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14