FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alfredo Talavera

18.9.1982(42) 188cm 82Kg
ST29
RW27
CF27
RF27
CAM28
CM27
CDM29
RM28
RB28
RWB28
CB28
SW28
GK66
Sức mạnh
66
Thể lực
28
Tăng tốc
52
Tốc độ
51
Nhảy
68
Khéo léo
54
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
17
Rê bóng
13
Giữ bóng
26
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
16
Chuyền dài
34
Lực sút
34
Đánh đầu
17
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
17
Penalty
51
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
19
Phản ứng
61
Quyết đoán
25
TM phát bóng
67
TM đổ người
68
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
69