FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Bradley

31.7.1987(36) 186cm 75Kg
ST66
RW66
CF66
RF66
CAM68
CM70
CDM71
RM67
RB69
RWB69
CB69
SW69
GK21
Sức mạnh
74
Thể lực
79
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
67
Khéo léo
60
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
69
Rê bóng
65
Giữ bóng
70
Kèm người
66
Tranh bóng
69
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
58
Chuyền dài
74
Lực sút
72
Đánh đầu
68
Sút xa
68
Vô-lê
65
Sút xoáy
63
Đá phạt
67
Penalty
65
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
72
Phản ứng
69
Quyết đoán
74
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18