FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alvaro Saborio

25.3.1982(42) 183cm 77Kg
ST67
RW63
CF65
RF65
CAM61
CM55
CDM51
RM61
RB52
RWB53
CB52
SW52
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
69
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
75
Khéo léo
68
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
38
Rê bóng
64
Giữ bóng
69
Kèm người
47
Tranh bóng
36
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
67
Chuyền dài
39
Lực sút
73
Đánh đầu
68
Sút xa
62
Vô-lê
64
Sút xoáy
69
Đá phạt
56
Penalty
70
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
45
Phản ứng
64
Quyết đoán
65
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11