FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Chi Woo

11.11.1983(41) 175cm 68Kg
ST57
RW60
CF58
RF58
CAM60
CM61
CDM61
RM61
RB62
RWB62
CB60
SW60
GK21
Sức mạnh
58
Thể lực
64
Tăng tốc
72
Tốc độ
71
Nhảy
70
Khéo léo
80
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
57
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
60
Tranh bóng
59
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
46
Chuyền dài
63
Lực sút
63
Đánh đầu
60
Sút xa
64
Vô-lê
57
Sút xoáy
67
Đá phạt
66
Penalty
65
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
64
Phản ứng
65
Quyết đoán
62
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18