FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yuriy Zhirkov

20.8.1983(41) 180cm 76Kg
ST64
RW68
CF67
RF67
CAM68
CM69
CDM68
RM69
RB69
RWB70
CB65
SW65
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
74
Tăng tốc
69
Tốc độ
73
Nhảy
53
Khéo léo
69
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
71
Rê bóng
68
Giữ bóng
73
Kèm người
63
Tranh bóng
67
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
58
Chuyền dài
65
Lực sút
67
Đánh đầu
54
Sút xa
73
Vô-lê
62
Sút xoáy
75
Đá phạt
71
Penalty
66
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
74
Phản ứng
65
Quyết đoán
76
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13