FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nikos Spyropoulos

10.10.1983(41) 172cm 69Kg
ST53
RW57
CF55
RF55
CAM57
CM60
CDM64
RM59
RB65
RWB65
CB64
SW64
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
69
Tăng tốc
64
Tốc độ
68
Nhảy
61
Khéo léo
69
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
68
Rê bóng
57
Giữ bóng
63
Kèm người
66
Tranh bóng
67
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
33
Chuyền dài
63
Lực sút
53
Đánh đầu
60
Sút xa
61
Vô-lê
50
Sút xoáy
48
Đá phạt
57
Penalty
48
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
51
Phản ứng
67
Quyết đoán
66
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12