FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Clarence Goodson

17.5.1982(42) 192cm 88Kg
ST47
RW43
CF44
RF44
CAM44
CM50
CDM59
RM46
RB58
RWB56
CB63
SW63
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
71
Tăng tốc
54
Tốc độ
52
Nhảy
52
Khéo léo
44
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
63
Rê bóng
36
Giữ bóng
44
Kèm người
67
Tranh bóng
63
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
34
Chuyền dài
56
Lực sút
51
Đánh đầu
65
Sút xa
36
Vô-lê
43
Sút xoáy
45
Đá phạt
25
Penalty
34
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
38
Phản ứng
64
Quyết đoán
68
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11