FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Henri Bedimo

4.6.1984(39) 180cm 80Kg
ST63
RW66
CF66
RF66
CAM66
CM67
CDM68
RM68
RB70
RWB70
CB69
SW69
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
80
Tăng tốc
74
Tốc độ
76
Nhảy
73
Khéo léo
68
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
69
Rê bóng
70
Giữ bóng
66
Kèm người
68
Tranh bóng
71
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
46
Chuyền dài
63
Lực sút
68
Đánh đầu
63
Sút xa
63
Vô-lê
53
Sút xoáy
66
Đá phạt
56
Penalty
58
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
68
Phản ứng
70
Quyết đoán
74
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17