FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vangelis Moras

26.8.1981(43) 193cm 78Kg
ST44
RW45
CF45
RF45
CAM47
CM51
CDM61
RM48
RB60
RWB58
CB67
SW67
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
53
Tăng tốc
53
Tốc độ
53
Nhảy
65
Khéo léo
35
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
66
Rê bóng
40
Giữ bóng
53
Kèm người
71
Tranh bóng
71
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
27
Chuyền dài
45
Lực sút
30
Đánh đầu
67
Sút xa
29
Vô-lê
30
Sút xoáy
47
Đá phạt
38
Penalty
35
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
55
Phản ứng
57
Quyết đoán
68
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18