FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carl Valeri

14.8.1984(40) 178cm 70Kg
ST54
RW56
CF56
RF56
CAM57
CM59
CDM58
RM59
RB57
RWB58
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
70
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
66
Khéo léo
57
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
51
Rê bóng
55
Giữ bóng
58
Kèm người
48
Tranh bóng
48
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
40
Chuyền dài
67
Lực sút
65
Đánh đầu
57
Sút xa
42
Vô-lê
40
Sút xoáy
46
Đá phạt
51
Penalty
53
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
63
Phản ứng
66
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16