FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nathan Coe

1.6.1984(40) 186cm 82Kg
ST28
RW27
CF27
RF27
CAM27
CM28
CDM29
RM28
RB27
RWB27
CB28
SW28
GK59
Sức mạnh
64
Thể lực
34
Tăng tốc
55
Tốc độ
34
Nhảy
63
Khéo léo
43
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
19
Rê bóng
17
Giữ bóng
27
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
13
Chuyền dài
30
Lực sút
35
Đánh đầu
13
Sút xa
17
Vô-lê
13
Sút xoáy
15
Đá phạt
22
Penalty
32
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
16
Phản ứng
64
Quyết đoán
32
TM phát bóng
63
TM đổ người
62
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
57