FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Verhaegh

1.9.1983(41) 178cm 72Kg
ST56
RW61
CF59
RF59
CAM61
CM63
CDM66
RM63
RB68
RWB69
CB66
SW66
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
75
Tăng tốc
68
Tốc độ
71
Nhảy
72
Khéo léo
68
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
70
Rê bóng
68
Giữ bóng
66
Kèm người
68
Tranh bóng
68
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
40
Chuyền dài
60
Lực sút
58
Đánh đầu
57
Sút xa
49
Vô-lê
33
Sút xoáy
57
Đá phạt
43
Penalty
66
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
56
Phản ứng
68
Quyết đoán
63
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15