FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexandr Anyukov

28.9.1982(42) 178cm 67Kg
ST61
RW65
CF63
RF63
CAM65
CM67
CDM69
RM66
RB71
RWB71
CB68
SW68
GK22
Sức mạnh
46
Thể lực
78
Tăng tốc
72
Tốc độ
67
Nhảy
70
Khéo léo
65
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
70
Rê bóng
63
Giữ bóng
69
Kèm người
73
Tranh bóng
72
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
53
Chuyền dài
65
Lực sút
66
Đánh đầu
68
Sút xa
68
Vô-lê
55
Sút xoáy
66
Đá phạt
69
Penalty
65
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
65
Phản ứng
72
Quyết đoán
73
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11