FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juanfran

9.1.1985(39) 180cm 72Kg
ST63
RW69
CF66
RF66
CAM67
CM68
CDM70
RM70
RB72
RWB73
CB68
SW68
GK22
Sức mạnh
68
Thể lực
80
Tăng tốc
73
Tốc độ
80
Nhảy
63
Khéo léo
72
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
68
Rê bóng
74
Giữ bóng
73
Kèm người
71
Tranh bóng
74
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
53
Chuyền dài
62
Lực sút
65
Đánh đầu
49
Sút xa
52
Vô-lê
47
Sút xoáy
73
Đá phạt
56
Penalty
62
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
67
Phản ứng
76
Quyết đoán
74
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12