FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Negredo

20.8.1985(38) 186cm 79Kg
ST75
RW70
CF73
RF73
CAM71
CM66
CDM53
RM69
RB50
RWB52
CB49
SW49
GK20
Sức mạnh
80
Thể lực
67
Tăng tốc
68
Tốc độ
71
Nhảy
74
Khéo léo
63
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
24
Rê bóng
72
Giữ bóng
76
Kèm người
19
Tranh bóng
34
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
78
Chuyền dài
62
Lực sút
80
Đánh đầu
77
Sút xa
72
Vô-lê
76
Sút xoáy
63
Đá phạt
66
Penalty
75
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
63
Phản ứng
74
Quyết đoán
74
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17