FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leandro Somoza

25.1.1981(43) 185cm 77Kg
ST58
RW58
CF59
RF59
CAM61
CM65
CDM66
RM59
RB63
RWB62
CB66
SW66
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
61
Tăng tốc
60
Tốc độ
55
Nhảy
70
Khéo léo
58
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
63
Rê bóng
59
Giữ bóng
66
Kèm người
66
Tranh bóng
67
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
35
Chuyền dài
68
Lực sút
72
Đánh đầu
69
Sút xa
72
Vô-lê
44
Sút xoáy
40
Đá phạt
63
Penalty
47
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
68
Phản ứng
65
Quyết đoán
68
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14