FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Zabaleta

16.1.1985(39) 176cm 76Kg
ST64
RW68
CF67
RF67
CAM69
CM72
CDM75
RM70
RB75
RWB75
CB75
SW75
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
79
Tăng tốc
71
Tốc độ
70
Nhảy
75
Khéo léo
67
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
77
Rê bóng
71
Giữ bóng
76
Kèm người
77
Tranh bóng
78
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
40
Chuyền dài
74
Lực sút
62
Đánh đầu
69
Sút xa
64
Vô-lê
51
Sút xoáy
63
Đá phạt
71
Penalty
60
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
66
Phản ứng
78
Quyết đoán
79
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10