FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Agustin Orion

26.6.1981(42) 187cm 85Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM24
CM23
CDM26
RM25
RB27
RWB27
CB29
SW29
GK70
Sức mạnh
68
Thể lực
37
Tăng tốc
43
Tốc độ
43
Nhảy
69
Khéo léo
47
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
18
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
18
Tranh bóng
17
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
16
Chuyền dài
14
Lực sút
15
Đánh đầu
16
Sút xa
17
Vô-lê
13
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
20
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
13
Phản ứng
71
Quyết đoán
34
TM phát bóng
64
TM đổ người
69
TM bắt bóng
71
TM chọn vị trí
74
TM phản xạ
71