FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leandro Desabato

24.6.1979(45) 187cm 87Kg
ST44
RW39
CF40
RF40
CAM39
CM43
CDM56
RM39
RB56
RWB53
CB66
SW66
GK19
Sức mạnh
77
Thể lực
34
Tăng tốc
35
Tốc độ
35
Nhảy
52
Khéo léo
29
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
68
Rê bóng
34
Giữ bóng
41
Kèm người
70
Tranh bóng
70
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
36
Chuyền dài
36
Lực sút
50
Đánh đầu
72
Sút xa
27
Vô-lê
57
Sút xoáy
25
Đá phạt
56
Penalty
47
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
41
Phản ứng
63
Quyết đoán
72
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14