FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodrigo Brana

7.3.1979(45) 168cm 71Kg
ST59
RW61
CF62
RF62
CAM64
CM65
CDM66
RM62
RB65
RWB65
CB64
SW64
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
63
Tăng tốc
68
Tốc độ
64
Nhảy
68
Khéo léo
67
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
63
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Kèm người
66
Tranh bóng
67
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
46
Chuyền dài
67
Lực sút
67
Đánh đầu
57
Sút xa
62
Vô-lê
57
Sút xoáy
54
Đá phạt
55
Penalty
47
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
71
Phản ứng
72
Quyết đoán
72
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17