FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aldo De Nigris

22.7.1983(40) 184cm 85Kg
ST67
RW63
CF65
RF65
CAM63
CM60
CDM53
RM62
RB51
RWB52
CB51
SW52
GK19
Sức mạnh
79
Thể lực
61
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
74
Khéo léo
53
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
30
Rê bóng
58
Giữ bóng
65
Kèm người
33
Tranh bóng
39
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
67
Chuyền dài
54
Lực sút
67
Đánh đầu
71
Sút xa
63
Vô-lê
60
Sút xoáy
60
Đá phạt
56
Penalty
60
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
63
Phản ứng
67
Quyết đoán
71
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10