FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carl Medjani

15.5.1985(39) 183cm 77Kg
ST50
RW48
CF49
RF49
CAM50
CM54
CDM61
RM50
RB60
RWB58
CB65
SW65
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
62
Tăng tốc
49
Tốc độ
55
Nhảy
75
Khéo léo
48
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
66
Rê bóng
42
Giữ bóng
54
Kèm người
63
Tranh bóng
65
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
34
Chuyền dài
52
Lực sút
56
Đánh đầu
67
Sút xa
54
Vô-lê
29
Sút xoáy
38
Đá phạt
57
Penalty
60
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
51
Phản ứng
63
Quyết đoán
68
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16