FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Omar Bravo

4.3.1980(44) 173cm 70Kg
ST65
RW64
CF64
RF64
CAM64
CM60
CDM53
RM64
RB53
RWB54
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
65
Tăng tốc
71
Tốc độ
69
Nhảy
76
Khéo léo
74
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
40
Rê bóng
63
Giữ bóng
63
Kèm người
28
Tranh bóng
40
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
65
Chuyền dài
58
Lực sút
66
Đánh đầu
68
Sút xa
61
Vô-lê
61
Sút xoáy
63
Đá phạt
62
Penalty
71
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
64
Phản ứng
64
Quyết đoán
64
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12