FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Lugano

2.11.1980(44) 188cm 84Kg
ST48
RW40
CF44
RF44
CAM45
CM51
CDM62
RM41
RB56
RWB53
CB67
SW68
GK18
Sức mạnh
77
Thể lực
51
Tăng tốc
30
Tốc độ
34
Nhảy
68
Khéo léo
35
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
66
Rê bóng
23
Giữ bóng
55
Kèm người
68
Tranh bóng
70
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
46
Chuyền dài
51
Lực sút
55
Đánh đầu
68
Sút xa
57
Vô-lê
29
Sút xoáy
25
Đá phạt
47
Penalty
40
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
42
Phản ứng
60
Quyết đoán
78
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12