FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Herculez Gomez

6.4.1982(42) 176cm 76Kg
ST64
RW62
CF63
RF63
CAM62
CM59
CDM52
RM62
RB52
RWB53
CB48
SW49
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
75
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
73
Khéo léo
65
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
31
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
32
Tranh bóng
44
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
65
Chuyền dài
55
Lực sút
70
Đánh đầu
66
Sút xa
66
Vô-lê
63
Sút xoáy
66
Đá phạt
67
Penalty
65
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
57
Phản ứng
63
Quyết đoán
59
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
18