FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michel Vorm

20.10.1983(41) 183cm 84Kg
ST30
RW32
CF31
RF31
CAM32
CM31
CDM30
RM33
RB30
RWB31
CB28
SW28
GK73
Sức mạnh
59
Thể lực
42
Tăng tốc
57
Tốc độ
58
Nhảy
73
Khéo léo
63
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
17
Rê bóng
20
Giữ bóng
34
Kèm người
17
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
17
Chuyền dài
34
Lực sút
24
Đánh đầu
19
Sút xa
21
Vô-lê
15
Sút xoáy
15
Đá phạt
17
Penalty
40
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
21
Phản ứng
75
Quyết đoán
24
TM phát bóng
70
TM đổ người
76
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
74
TM phản xạ
78