FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Peter Odemwingie

15.7.1981(42) 182cm 74Kg
ST70
RW68
CF69
RF69
CAM67
CM62
CDM51
RM67
RB50
RWB53
CB45
SW46
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
71
Tăng tốc
76
Tốc độ
72
Nhảy
74
Khéo léo
73
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
24
Rê bóng
69
Giữ bóng
69
Kèm người
20
Tranh bóng
33
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
70
Chuyền dài
56
Lực sút
75
Đánh đầu
67
Sút xa
69
Vô-lê
69
Sút xoáy
69
Đá phạt
66
Penalty
75
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
60
Phản ứng
69
Quyết đoán
64
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19