FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dario Kresic

11.1.1984(40) 196cm 91Kg
ST28
RW25
CF26
RF26
CAM24
CM25
CDM27
RM26
RB26
RWB26
CB29
SW29
GK62
Sức mạnh
71
Thể lực
36
Tăng tốc
38
Tốc độ
42
Nhảy
74
Khéo léo
29
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
15
Rê bóng
17
Giữ bóng
23
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
17
Chuyền dài
23
Lực sút
25
Đánh đầu
17
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
17
Đá phạt
17
Penalty
15
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
14
Phản ứng
68
Quyết đoán
44
TM phát bóng
63
TM đổ người
68
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
67