FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Dong Gook

29.4.1979(45) 187cm 83Kg
ST70
RW65
CF66
RF66
CAM65
CM60
CDM44
RM63
RB42
RWB45
CB38
SW38
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
67
Tăng tốc
50
Tốc độ
53
Nhảy
68
Khéo léo
70
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
18
Rê bóng
63
Giữ bóng
68
Kèm người
15
Tranh bóng
17
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
78
Chuyền dài
57
Lực sút
78
Đánh đầu
78
Sút xa
77
Vô-lê
77
Sút xoáy
71
Đá phạt
64
Penalty
79
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
68
Phản ứng
55
Quyết đoán
25
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12