FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Do Heon

14.7.1982(42) 177cm 73Kg
ST62
RW63
CF64
RF64
CAM66
CM66
CDM62
RM63
RB59
RWB60
CB56
SW57
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
72
Tăng tốc
57
Tốc độ
59
Nhảy
68
Khéo léo
74
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
54
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
51
Tranh bóng
60
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
61
Chuyền dài
67
Lực sút
74
Đánh đầu
48
Sút xa
77
Vô-lê
53
Sút xoáy
57
Đá phạt
63
Penalty
63
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
68
Phản ứng
65
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17