FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fernandinho

4.5.1985(38) 176cm 67Kg
ST72
RW77
CF76
RF76
CAM78
CM78
CDM77
RM77
RB75
RWB76
CB72
SW72
GK22
Sức mạnh
64
Thể lực
78
Tăng tốc
80
Tốc độ
79
Nhảy
70
Khéo léo
85
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
71
Rê bóng
77
Giữ bóng
83
Kèm người
70
Tranh bóng
74
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
68
Chuyền dài
78
Lực sút
83
Đánh đầu
55
Sút xa
82
Vô-lê
74
Sút xoáy
68
Đá phạt
69
Penalty
60
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
80
Phản ứng
78
Quyết đoán
86
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12