FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Barry Copa

30.12.1979(44) 180cm 72Kg
ST30
RW32
CF32
RF32
CAM32
CM31
CDM30
RM32
RB28
RWB29
CB27
SW27
GK67
Sức mạnh
45
Thể lực
25
Tăng tốc
51
Tốc độ
42
Nhảy
74
Khéo léo
63
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
15
Rê bóng
27
Giữ bóng
41
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
17
Chuyền dài
34
Lực sút
35
Đánh đầu
13
Sút xa
17
Vô-lê
17
Sút xoáy
17
Đá phạt
17
Penalty
28
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
20
Phản ứng
73
Quyết đoán
34
TM phát bóng
52
TM đổ người
67
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
76