FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charles Itandje

2.11.1982(42) 193cm 90Kg
ST24
RW23
CF22
RF22
CAM21
CM21
CDM21
RM23
RB24
RWB23
CB22
SW22
GK64
Sức mạnh
40
Thể lực
34
Tăng tốc
40
Tốc độ
42
Nhảy
62
Khéo léo
42
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
19
Rê bóng
16
Giữ bóng
29
Kèm người
15
Tranh bóng
17
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
20
Dứt điểm
15
Chuyền dài
21
Lực sút
33
Đánh đầu
16
Sút xa
17
Vô-lê
14
Sút xoáy
14
Đá phạt
14
Penalty
18
Cắt bóng
10
Chọn vị trí
7
Tầm nhìn
8
Phản ứng
51
Quyết đoán
18
TM phát bóng
62
TM đổ người
70
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
71