FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jermaine Jones

3.11.1981(43) 184cm 81Kg
ST66
RW65
CF66
RF66
CAM65
CM67
CDM70
RM66
RB70
RWB70
CB71
SW71
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
78
Tăng tốc
72
Tốc độ
72
Nhảy
63
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
74
Rê bóng
66
Giữ bóng
68
Kèm người
72
Tranh bóng
75
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
63
Chuyền dài
68
Lực sút
69
Đánh đầu
65
Sút xa
63
Vô-lê
62
Sút xoáy
62
Đá phạt
52
Penalty
63
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
63
Phản ứng
68
Quyết đoán
81
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10