FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Derek Boateng

2.5.1983(41) 185cm 78Kg
ST62
RW61
CF62
RF62
CAM62
CM64
CDM67
RM62
RB66
RWB66
CB67
SW67
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
77
Tăng tốc
69
Tốc độ
63
Nhảy
71
Khéo léo
61
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
68
Rê bóng
63
Giữ bóng
68
Kèm người
58
Tranh bóng
69
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
46
Chuyền dài
61
Lực sút
75
Đánh đầu
60
Sút xa
63
Vô-lê
58
Sút xoáy
54
Đá phạt
41
Penalty
50
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
57
Phản ứng
68
Quyết đoán
76
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18