FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Phil Jagielka

17.8.1982(42) 183cm 87Kg
ST55
RW52
CF53
RF53
CAM53
CM59
CDM69
RM55
RB69
RWB67
CB73
SW73
GK37
Sức mạnh
76
Thể lực
72
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
82
Khéo léo
47
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
74
Rê bóng
47
Giữ bóng
61
Kèm người
76
Tranh bóng
76
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
31
Chuyền dài
62
Lực sút
64
Đánh đầu
72
Sút xa
51
Vô-lê
43
Sút xoáy
57
Đá phạt
32
Penalty
56
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
39
Phản ứng
68
Quyết đoán
73
TM phát bóng
38
TM đổ người
33
TM bắt bóng
34
TM chọn vị trí
33
TM phản xạ
34