FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nigel de Jong

30.11.1984(39) 174cm 72Kg
ST60
RW62
CF63
RF63
CAM65
CM69
CDM74
RM65
RB71
RWB71
CB73
SW73
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
74
Tăng tốc
66
Tốc độ
62
Nhảy
71
Khéo léo
63
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
78
Rê bóng
63
Giữ bóng
73
Kèm người
69
Tranh bóng
76
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
41
Chuyền dài
71
Lực sút
64
Đánh đầu
63
Sút xa
57
Vô-lê
51
Sút xoáy
57
Đá phạt
57
Penalty
55
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
63
Phản ứng
75
Quyết đoán
83
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12