FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke Wilkshire

2.10.1981(43) 176cm 74Kg
ST62
RW63
CF63
RF63
CAM63
CM65
CDM66
RM65
RB67
RWB67
CB64
SW64
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
75
Tăng tốc
77
Tốc độ
74
Nhảy
67
Khéo léo
66
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
63
Rê bóng
53
Giữ bóng
66
Kèm người
62
Tranh bóng
65
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
50
Chuyền dài
69
Lực sút
69
Đánh đầu
64
Sút xa
68
Vô-lê
42
Sút xoáy
50
Đá phạt
65
Penalty
70
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
60
Phản ứng
69
Quyết đoán
74
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11