FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arthur Boka

2.4.1983(41) 166cm 67Kg
ST60
RW65
CF63
RF63
CAM65
CM66
CDM68
RM66
RB68
RWB69
CB66
SW67
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
72
Tăng tốc
72
Tốc độ
69
Nhảy
63
Khéo léo
76
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
70
Rê bóng
71
Giữ bóng
70
Kèm người
68
Tranh bóng
71
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
41
Chuyền dài
66
Lực sút
71
Đánh đầu
53
Sút xa
60
Vô-lê
58
Sút xoáy
68
Đá phạt
57
Penalty
49
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
63
Phản ứng
69
Quyết đoán
74
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14