FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eddie Johnson

31.3.1984(40) 183cm 81Kg
ST67
RW63
CF64
RF64
CAM60
CM53
CDM46
RM61
RB48
RWB49
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
75
Thể lực
64
Tăng tốc
80
Tốc độ
77
Nhảy
81
Khéo léo
80
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
20
Rê bóng
68
Giữ bóng
64
Kèm người
34
Tranh bóng
29
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
63
Chuyền dài
34
Lực sút
70
Đánh đầu
74
Sút xa
52
Vô-lê
63
Sút xoáy
57
Đá phạt
40
Penalty
60
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
49
Phản ứng
64
Quyết đoán
64
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12