FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Essien

3.12.1982(41) 177cm 85Kg
ST67
RW67
CF68
RF68
CAM69
CM71
CDM72
RM68
RB70
RWB70
CB71
SW71
GK19
Sức mạnh
77
Thể lực
70
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
74
Khéo léo
63
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
71
Rê bóng
69
Giữ bóng
73
Kèm người
63
Tranh bóng
75
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
59
Chuyền dài
70
Lực sút
78
Đánh đầu
65
Sút xa
71
Vô-lê
68
Sút xoáy
63
Đá phạt
55
Penalty
65
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
70
Phản ứng
79
Quyết đoán
76
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13