FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Nam Il

14.3.1977(47) 180cm 76Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM61
CM63
CDM64
RM60
RB59
RWB60
CB61
SW62
GK18
Sức mạnh
79
Thể lực
66
Tăng tốc
66
Tốc độ
51
Nhảy
51
Khéo léo
72
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
44
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
68
Tranh bóng
67
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
49
Chuyền dài
63
Lực sút
61
Đánh đầu
53
Sút xa
62
Vô-lê
57
Sút xoáy
63
Đá phạt
68
Penalty
53
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
69
Phản ứng
62
Quyết đoán
74
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12