FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ronaldinho

21.3.1980(44) 182cm 80Kg
ST66
RW71
CF70
RF70
CAM73
CM69
CDM52
RM70
RB45
RWB50
CB41
SW42
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
40
Tăng tốc
53
Tốc độ
49
Nhảy
60
Khéo léo
68
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
22
Rê bóng
79
Giữ bóng
83
Kèm người
16
Tranh bóng
29
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
65
Chuyền dài
79
Lực sút
69
Đánh đầu
49
Sút xa
67
Vô-lê
75
Sút xoáy
81
Đá phạt
80
Penalty
79
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
79
Phản ứng
67
Quyết đoán
57
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17