FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafael Marquez

13.2.1979(45) 182cm 75Kg
ST58
RW59
CF60
RF60
CAM62
CM66
CDM68
RM61
RB65
RWB64
CB68
SW68
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
63
Tăng tốc
58
Tốc độ
53
Nhảy
69
Khéo léo
50
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
68
Rê bóng
61
Giữ bóng
68
Kèm người
69
Tranh bóng
68
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
40
Chuyền dài
72
Lực sút
69
Đánh đầu
68
Sút xa
63
Vô-lê
53
Sút xoáy
63
Đá phạt
69
Penalty
61
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
69
Phản ứng
65
Quyết đoán
69
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16