FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Reina

31.8.1982(42) 188cm 92Kg
ST29
RW28
CF28
RF28
CAM26
CM25
CDM27
RM28
RB29
RWB28
CB28
SW27
GK75
Sức mạnh
60
Thể lực
34
Tăng tốc
48
Tốc độ
59
Nhảy
68
Khéo léo
48
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
17
Rê bóng
14
Giữ bóng
25
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
17
Chuyền dài
24
Lực sút
30
Đánh đầu
17
Sút xa
18
Vô-lê
15
Sút xoáy
15
Đá phạt
15
Penalty
40
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
16
Phản ứng
77
Quyết đoán
20
TM phát bóng
82
TM đổ người
76
TM bắt bóng
72
TM chọn vị trí
76
TM phản xạ
77