FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Carrick

28.7.1981(42) 188cm 74Kg
ST65
RW66
CF67
RF67
CAM69
CM73
CDM73
RM68
RB69
RWB70
CB68
SW68
GK22
Sức mạnh
60
Thể lực
73
Tăng tốc
51
Tốc độ
61
Nhảy
67
Khéo léo
55
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
67
Rê bóng
67
Giữ bóng
75
Kèm người
66
Tranh bóng
68
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
59
Chuyền dài
80
Lực sút
72
Đánh đầu
68
Sút xa
70
Vô-lê
63
Sút xoáy
60
Đá phạt
64
Penalty
71
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
74
Phản ứng
74
Quyết đoán
63
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13