FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Timmy Simons

11.12.1976(47) 186cm 78Kg
ST58
RW56
CF58
RF58
CAM59
CM63
CDM68
RM57
RB64
RWB63
CB68
SW68
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
69
Tăng tốc
46
Tốc độ
46
Nhảy
58
Khéo léo
54
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
67
Rê bóng
53
Giữ bóng
65
Kèm người
65
Tranh bóng
70
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
51
Chuyền dài
63
Lực sút
68
Đánh đầu
69
Sút xa
57
Vô-lê
28
Sút xoáy
44
Đá phạt
59
Penalty
80
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
62
Phản ứng
67
Quyết đoán
67
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10