FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rickie Lambert

16.2.1982(42) 188cm 77Kg
ST70
RW64
CF67
RF67
CAM65
CM62
CDM51
RM64
RB47
RWB49
CB47
SW48
GK21
Sức mạnh
79
Thể lực
69
Tăng tốc
51
Tốc độ
56
Nhảy
68
Khéo léo
54
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
21
Rê bóng
60
Giữ bóng
70
Kèm người
30
Tranh bóng
27
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
74
Chuyền dài
63
Lực sút
77
Đánh đầu
78
Sút xa
68
Vô-lê
66
Sút xoáy
70
Đá phạt
72
Penalty
86
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
68
Phản ứng
70
Quyết đoán
69
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14